Trang chủ » Bảng giá Nha Khoa Minh Ý
Bảng giá Nha Khoa Minh Ý
Nha khoa Minh Ý cung cấp dịch vụ nha khoa chất lương cao với mức giá phù hợp cho mọi người.
Bs chuyên khoa Răng Hàm Mặt, tốt nghiệp ĐH Y Dược Tp. HCM, trên 10 năm kinh nghiệm trực
tiếp khám và đều trị.
Bảng giá áp dụng từ tháng 1/2024.
STT |
Điều trị |
Đơn giá (VNĐ) |
|
Khám tư vấn |
Miễn phí |
1 |
Vệ sinh răng miệng |
|
• |
Cạo vôi răng + đánh bóng |
200.000 |
2 |
Nhổ răng |
|
• |
Nhổ răng sữa |
50.000-100.000 |
• |
Nhổ răng vĩnh viễn |
400.000 – 700.000 |
• |
Nhổ răng khôn |
800.000 – 2.000.000 |
3 |
Trám răng |
|
• |
Trám răng sữa |
150.000/răng |
• |
Trám răng thẩm mỹ |
300.000/răng |
• |
Trám đắp mặt răng |
400.000/răng |
• |
Trám cổ răng |
250.000/răng |
• |
Trám Sealant ngừa sâu răng |
150.000/răng |
4 |
Chữa tuỷ |
|
• |
Răng trẻ em |
300.000/răng |
• |
Răng 1 chân |
800.000/răng |
• |
Răng nhiều chân |
1.200.000/răng |
• |
Trám răng tái tạo sau chữa tủy |
300.000/răng |
5 |
Phục hình răng sứ kim loại |
|
• |
Răng sứ kim loại |
1.000.000/răng |
• |
Răng sứ kim loại Titan |
2.000.000/răng |
• |
Răng sứ kim loại Crom-Coban |
2.500.000/răng |
• |
Cùi giả, răng tạm |
Miễn phí |
6 |
Phục hình răng toàn sứ thẩm mỹ |
|
• |
Răng toàn sứ Zirconia ( Đức) |
3.500.000/răng |
• |
Răng toàn sứ DDbio (Đức) |
4.000.000/răng |
• |
Răng toàn sứ 3M Lava ( Mỹ ) |
6.000.000/răng |
• |
Mặt dán sứ Veneer Emax Press (Đức)
( Ưu đãi Dán sứ 20% từ 10 răng trở lên) |
5.00.000/răng |
• |
Mặt dán sứ Veneer Lisi Press ( Nhật) |
7.00.000/răng |
7 |
Phục hình tháo lắp |
|
• |
Răng nhựa Mỹ |
500.000/răng |
• |
Răng Composite |
600.000/răng |
• |
Hàm khung kim loại |
2.500.000/hàm |
• |
Hàm khung kim loại Titan |
3.000.000/hàm |
• |
Toàn hàm tháo lắp |
8.000.000/hàm |
8 |
Tẩy trắng |
|
• |
Tẩy trắng tại nhà ( Cặp khay tẩy + thuốc tẩy) |
900.000/2 hàm |
• |
Tẩy trắng nhanh đèn LED 1 giờ tại phòng khám |
1.600.000/2 hàm |
• |
Tẩy trắng nhanh đèn LED kết hợp
( Cặp khay + thuốc tẩy duy trì tại nhà ) |
2.000.000/2 hàm |
• |
Máng tẩy trắng |
400.000/2 hàm |
• |
Thuốc tẩy trắng |
300.000/ống |
9 |
Chỉnh nha – Niềng răng (Trả góp 1 triệu/tháng) |
|
• |
Niềng răng mắc cài kim loại |
25.000.000 – 30.000.000/2 hàm |
• |
Niềng răng mắc cài sứ / mắc cài tự khóa |
28.000.000 – 35.000.000/2 hàm |
• |
Niềng răng bằng khay trong suốt Clear Tray |
20.000.000 – 40.000.000/1 hàm |
|
Hàm duy trì Hawley/khay duy trì |
1.000.000/1 hàm |
Tất cả răng sứ đều có thẻ bảo hành chính hãng.
PHÍ QUẸT THẺ MIỄN PHÍ.