| BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ | |
| Áp dụng từ tháng 01/2025 | |
| Khám và tư vấn | Miễn phí |
| Cạo vôi và đánh bóng răng trẻ em | 200.000đ |
| Cạo vôi và đánh bóng răng người lớn | 300.000đ |
| TRÁM RĂNG | |
| Trám răng sữa | 150.000đ |
| Trám răng thẩm mỹ | 300.000đ |
| CHỮA TỦY | |
| Chữa tủy răng sữa | 400.000đ |
| Chữa tủy răng vĩnh viễn | 800.000-1.500.000đ |
| TẨY TRẮNG | |
| Tẩy trắng tại nhà | 900.000đ |
| Tẩy trắng tại phòng khám | 1.800.000đ |
| NHỔ RĂNG | |
| Nhổ răng sữa | 50.000-100.000đ |
| Nhổ răng vĩnh viễn | 500.000-800.000đ |
| Nhổ răng khôn hàm trên | 1.000.000đ-1.500.000đ |
| Nhổ răng khôn hàm dưới | 1.500.000đ-2.000.000đ |
| RĂNG SỨ KIM LOẠI | |
| Răng sứ kim loại | 1.200.000đ |
| Răng sứ TiTan | 2.000.000đ |
| RĂNG TOÀN SỨ THẨM MỸ | |
| Răng sứ Zirconia (Đức) | 3.500.000đ |
| Răng sứ Cercon (Đức) | 4.500.000đ |
| Răng sứ Zirconia 3M Plus LAVA (Mỹ) | 6.000.000đ |
| Dán sứ Veneer Zirconia (Đức) | 4.000.000đ |
| Dán sứ Veneer Lisi Press (Nhật) | 6.500.000đ |
| Dán sứ Veneer Emax Press (Thụy Sĩ) | 5.500.000đ |
| HÀM THÁO LẮP | |
| Hàm khung/Titan | 2tr-2.tr8đ |
| Răng nhựa Mỹ/ COMPOSITE | 500.000đ/700.000đ |
| CHỈNH NHA | |
| Chỉnh nha dự phòng | 4.000.000-8.000.000đ |
| Chỉnh nha mắc cài kim loại | 25-35TRIỆU đ |
| Chỉnh nha mắc cài sứ | 30-40 TRIỆU đ |
| Chỉnh nha máng trong suốt | 40tr- 80.000.000đ |
| Hàm duy trì khay trong | 1.000.000/ hàm |
| Hàm duy trì Hawley | 1.000.000/ hàm |
| Kính chúc Quý Khách có nụ cười rạng rỡ!! | |